中文 Trung Quốc
  • 信得過 繁體中文 tranditional chinese信得過
  • 信得过 简体中文 tranditional chinese信得过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đáng tin cậy
  • đáng tin cậy
信得過 信得过 phát âm tiếng Việt:
  • [xin4 de5 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • trustworthy
  • reliable