中文 Trung Quốc
蹦
蹦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
để trả lại
hop
蹦 蹦 phát âm tiếng Việt:
[beng4]
Giải thích tiếng Anh
to jump
to bounce
to hop
蹦兒 蹦儿
蹦出來 蹦出来
蹦床 蹦床
蹦跳 蹦跳
蹦蹦兒車 蹦蹦儿车
蹦蹦跳跳 蹦蹦跳跳