中文 Trung Quốc
蹙眉
蹙眉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhăn
蹙眉 蹙眉 phát âm tiếng Việt:
[cu4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
to frown
蹚 蹚
蹜 蹜
蹝 蹝
蹠 蹠
蹡 蹡
蹡 蹡