中文 Trung Quốc
蹝
蹝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dép
蹝 蹝 phát âm tiếng Việt:
[xi3]
Giải thích tiếng Anh
slippers
蹟 迹
蹠 蹠
蹡 蹡
蹢 蹢
蹣 蹒
蹣跚 蹒跚