中文 Trung Quốc
逝
逝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của thời gian) để vượt qua
chết
逝 逝 phát âm tiếng Việt:
[shi4]
Giải thích tiếng Anh
(of time) to pass
to die
逝世 逝世
逝去 逝去
逝者 逝者
逞其口舌 逞其口舌
逞強 逞强
逞能 逞能