中文 Trung Quốc
  • 逝去 繁體中文 tranditional chinese逝去
  • 逝去 简体中文 tranditional chinese逝去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trôi mau
  • để vượt qua đi
  • chết
  • sự sụp đổ
逝去 逝去 phát âm tiếng Việt:
  • [shi4 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to elapse
  • to pass away
  • to die
  • demise