中文 Trung Quốc
  • 蹇滯 繁體中文 tranditional chinese蹇滯
  • 蹇滞 简体中文 tranditional chinese蹇滞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khó khăn
  • ominous
  • bất lợi
蹇滯 蹇滞 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • awkward
  • ominous
  • unfavorable