中文 Trung Quốc
通知單
通知单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo
thông báo
lo vé
biên nhận
通知單 通知单 phát âm tiếng Việt:
[tong1 zhi1 dan1]
Giải thích tiếng Anh
notification
notice
ticket
receipt
通票 通票
通稱 通称
通約 通约
通經 通经
通緝 通缉
通緝犯 通缉犯