中文 Trung Quốc
通稱
通称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ chung
tên gọi chung cho sth
通稱 通称 phát âm tiếng Việt:
[tong1 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
generic term
general name for sth
通約 通约
通紅 通红
通經 通经
通緝犯 通缉犯
通縣 通县
通脫木 通脱木