中文 Trung Quốc
通盤
通盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
qua Hội đồng quản trị
toàn diện
tổng thể
toàn cầu
通盤 通盘 phát âm tiếng Việt:
[tong1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
across the board
comprehensive
overall
global
通知 通知
通知單 通知单
通票 通票
通約 通约
通紅 通红
通經 通经