中文 Trung Quốc
  • 通盤 繁體中文 tranditional chinese通盤
  • 通盘 简体中文 tranditional chinese通盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • qua Hội đồng quản trị
  • toàn diện
  • tổng thể
  • toàn cầu
通盤 通盘 phát âm tiếng Việt:
  • [tong1 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • across the board
  • comprehensive
  • overall
  • global