中文 Trung Quốc
  • 這一陣子 繁體中文 tranditional chinese這一陣子
  • 这一阵子 简体中文 tranditional chinese这一阵子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mới
  • hiện nay
這一陣子 这一阵子 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe4 yi1 zhen4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • recently
  • currently