中文 Trung Quốc
  • 逃遁 繁體中文 tranditional chinese逃遁
  • 逃遁 简体中文 tranditional chinese逃遁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thoát khỏi
  • biến mất
逃遁 逃遁 phát âm tiếng Việt:
  • [tao2 dun4]

Giải thích tiếng Anh
  • to escape
  • to disappear