中文 Trung Quốc
逆
逆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngược lại
đối diện
ngược
đi ngược lại
để chống lại
để phản bội
nổi loạn
逆 逆 phát âm tiếng Việt:
[ni4]
Giải thích tiếng Anh
contrary
opposite
backwards
to go against
to oppose
to betray
to rebel
逆來順受 逆来顺受
逆倫 逆伦
逆光 逆光
逆反心理 逆反心理
逆反應 逆反应
逆向 逆向