中文 Trung Quốc
逃竄無蹤
逃窜无踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tán và bỏ chạy, để lại không có dấu vết
逃竄無蹤 逃窜无踪 phát âm tiếng Việt:
[tao2 cuan4 wu2 zong1]
Giải thích tiếng Anh
to disperse and flee, leaving no trace
逃脫 逃脱
逃荒 逃荒
逃課 逃课
逃跑 逃跑
逃逸 逃逸
逃逸速度 逃逸速度