中文 Trung Quốc
送終
送终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tôn trọng cuối cùng
送終 送终 phát âm tiếng Việt:
[song4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to pay one's last respects
送給 送给
送股 送股
送舊迎新 送旧迎新
送行 送行
送貨 送货
送貨到家 送货到家