中文 Trung Quốc
送給
送给
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi
để cung cấp cho như là một món quà
送給 送给 phát âm tiếng Việt:
[song4 gei3]
Giải thích tiếng Anh
to send
to give as a present
送股 送股
送舊迎新 送旧迎新
送葬 送葬
送貨 送货
送貨到家 送货到家
送走 送走