中文 Trung Quốc
踢踏舞
踢踏舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tap dance
踢踏舞 踢踏舞 phát âm tiếng Việt:
[ti1 ta4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
tap dance
踢蹋舞 踢蹋舞
踢馬刺 踢马刺
踣 踣
踥 踥
踥踥 踥踥
踥蹀 踥蹀