中文 Trung Quốc
踐
践
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành (một lời hứa)
để bước đi
đi bộ
踐 践 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
to fulfill (a promise)
to tread
to walk
踐約 践约
踐踏 践踏
踒 踒
踖 踖
踘 踘
踜 踜