中文 Trung Quốc
踐踏
践踏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạp giậm lên
踐踏 践踏 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ta4]
Giải thích tiếng Anh
to trample
踒 踒
踔 踔
踖 踖
踜 踜
踝 踝
踝骨 踝骨