中文 Trung Quốc
迷因
迷因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meme (loanword)
迷因 迷因 phát âm tiếng Việt:
[mi2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
meme (loanword)
迷夢 迷梦
迷失 迷失
迷姦 迷奸
迷幻 迷幻
迷幻劑 迷幻剂
迷幻藥 迷幻药