中文 Trung Quốc
迮徑
迮径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường hẹp
迮徑 迮径 phát âm tiếng Việt:
[ze2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
narrow path
述 述
述語 述语
述說 述说
迴廊 回廊
迴旋 回旋
迴盪 回荡