中文 Trung Quốc
迴盪
回荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vang lên
để ám ảnh
ECHO
迴盪 回荡 phát âm tiếng Việt:
[hui2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to resound
to reverberate
to echo
迴紋針 回纹针
迴轉 回转
迴避 回避
迶 迶
迷 迷
迷上 迷上