中文 Trung Quốc
迕
迕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ương ngạnh, perverse
迕 迕 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
obstinate, perverse
迢 迢
迣 迣
迤 迤
迤邐 迤逦
迥 迥
迥然 迥然