中文 Trung Quốc
迎接挑戰
迎接挑战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng một thách thức
迎接挑戰 迎接挑战 phát âm tiếng Việt:
[ying2 jie1 tiao3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to meet a challenge
迎擊 迎击
迎新 迎新
迎春花 迎春花
迎江區 迎江区
迎澤 迎泽
迎澤區 迎泽区