中文 Trung Quốc
  • 迎接挑戰 繁體中文 tranditional chinese迎接挑戰
  • 迎接挑战 简体中文 tranditional chinese迎接挑战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đáp ứng một thách thức
迎接挑戰 迎接挑战 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 jie1 tiao3 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to meet a challenge