中文 Trung Quốc
迎江區
迎江区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nghênh huyện An Khánh thành phố 安慶市|安庆市 [An1 qing4 shi4], Anhui
迎江區 迎江区 phát âm tiếng Việt:
[Ying2 jiang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Yingjiang district of Anqing city 安慶市|安庆市[An1 qing4 shi4], Anhui
迎澤 迎泽
迎澤區 迎泽区
迎火 迎火
迎親 迎亲
迎賓 迎宾
迎面 迎面