中文 Trung Quốc
迆
迆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 迤 [yi2]
迆 迆 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 迤[yi2]
迆 迆
迋 迋
迍 迍
迎來送往 迎来送往
迎刃而解 迎刃而解
迎合 迎合