中文 Trung Quốc
迍
迍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngập ngừng, ngần ngại
迍 迍 phát âm tiếng Việt:
[zhun1]
Giải thích tiếng Anh
falter, hesitate
迎 迎
迎來送往 迎来送往
迎刃而解 迎刃而解
迎娶 迎娶
迎客松 迎客松
迎戰 迎战