中文 Trung Quốc
辦公時間
办公时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng giờ
辦公時間 办公时间 phát âm tiếng Việt:
[ban4 gong1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
office hours
辦公桌輪用 办公桌轮用
辦公樓 办公楼
辦公自動化 办公自动化
辦報 办报
辦好 办好
辦妥 办妥