中文 Trung Quốc
  • 辦公桌輪用 繁體中文 tranditional chinese辦公桌輪用
  • 办公桌轮用 简体中文 tranditional chinese办公桌轮用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bể desking
辦公桌輪用 办公桌轮用 phát âm tiếng Việt:
  • [ban4 gong1 zhuo1 lun2 yong4]

Giải thích tiếng Anh
  • hot-desking