中文 Trung Quốc
辦事
办事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý (công việc)
để làm việc
辦事 办事 phát âm tiếng Việt:
[ban4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to handle (affairs)
to work
辦事處 办事处
辦公 办公
辦公地址 办公地址
辦公室 办公室
辦公廳 办公厅
辦公時間 办公时间