中文 Trung Quốc
辣胡椒
辣胡椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt tiêu nóng
辣胡椒 辣胡椒 phát âm tiếng Việt:
[la4 hu2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
hot pepper
辣醬油 辣酱油
辤 辞
辦 办
辦事 办事
辦事處 办事处
辦公 办公