中文 Trung Quốc
辣彼
辣彼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rabbi (loanword)
辣彼 辣彼 phát âm tiếng Việt:
[la4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
rabbi (loanword)
辣根 辣根
辣椒 辣椒
辣椒仔 辣椒仔
辣汁 辣汁
辣胡椒 辣胡椒
辣醬油 辣酱油