中文 Trung Quốc
轉基因
转基因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sửa đổi di truyền
轉基因 转基因 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 ji1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
genetic modification
轉基因食品 转基因食品
轉塔 转塔
轉好 转好
轉子 转子
轉字鎖 转字锁
轉學 转学