中文 Trung Quốc
輸注
输注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêm
truyền
輸注 输注 phát âm tiếng Việt:
[shu1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to inject
infusion
輸液 输液
輸理 输理
輸移 输移
輸給 输给
輸血 输血
輸贏 输赢