中文 Trung Quốc
輸移
输移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thông vận tải (trầm tích)
輸移 输移 phát âm tiếng Việt:
[shu1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
(sediment) transport
輸精管 输精管
輸給 输给
輸血 输血
輸送 输送
輸送媒介 输送媒介
輸運 输运