中文 Trung Quốc
  • 載籍 繁體中文 tranditional chinese載籍
  • 载籍 简体中文 tranditional chinese载籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuốn sách (trong nho giáo dục)
載籍 载籍 phát âm tiếng Việt:
  • [zai3 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • books (in Confucian education)