中文 Trung Quốc
載籍
载籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách (trong nho giáo dục)
載籍 载籍 phát âm tiếng Việt:
[zai3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
books (in Confucian education)
載舟覆舟 载舟覆舟
載荷 载荷
載貨 载货
載車 载车
載途 载途
載運 载运