中文 Trung Quốc
載荷
载荷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tải
vận đơn (trọng lượng)
載荷 载荷 phát âm tiếng Việt:
[zai4 he4]
Giải thích tiếng Anh
load
lading (weight)
載貨 载货
載貨汽車 载货汽车
載車 载车
載運 载运
載道 载道
載酒問字 载酒问字