中文 Trung Quốc
  • 載 繁體中文 tranditional chinese
  • 载 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ghi lại bằng văn bản
  • để thực hiện (tức là xuất bản trong một tờ báo vv)
  • Đài Loan pr. [zai4]
  • năm
載 载 phát âm tiếng Việt:
  • [zai3]

Giải thích tiếng Anh
  • to record in writing
  • to carry (i.e. publish in a newspaper etc)
  • Taiwan pr. [zai4]
  • year