中文 Trung Quốc- 載
- 载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ghi lại bằng văn bản
- để thực hiện (tức là xuất bản trong một tờ báo vv)
- Đài Loan pr. [zai4]
- năm
載 载 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to record in writing
- to carry (i.e. publish in a newspaper etc)
- Taiwan pr. [zai4]
- year