中文 Trung Quốc
軟包
软包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn mềm (bánh mì)
軟包 软包 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
soft (bread) roll
軟化 软化
軟口蓋 软口盖
軟呢 软呢
軟實力 软实力
軟尺 软尺
軟席 软席