中文 Trung Quốc
  • 軟包 繁體中文 tranditional chinese軟包
  • 软包 简体中文 tranditional chinese软包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộn mềm (bánh mì)
軟包 软包 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 bao1]

Giải thích tiếng Anh
  • soft (bread) roll