中文 Trung Quốc
軟口蓋
软口盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòm miệng mềm
cạnh
軟口蓋 软口盖 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 kou3 gai4]
Giải thích tiếng Anh
soft palate
velum
軟呢 软呢
軟坐 软坐
軟實力 软实力
軟席 软席
軟座 软座
軟庫 软库