中文 Trung Quốc
  • 軟件平臺 繁體中文 tranditional chinese軟件平臺
  • 软件平台 简体中文 tranditional chinese软件平台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nền tảng phần mềm
軟件平臺 软件平台 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 jian4 ping2 tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • software platform