中文 Trung Quốc
軛
轭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiềm chế
để ách
軛 轭 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
to restrain
to yoke
軜 軜
軝 軝
軟 软
軟件企業 软件企业
軟件包 软件包
軟件平臺 软件平台