中文 Trung Quốc
  • 軖 繁體中文 tranditional chinese
  • 軖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh xe quay
  • xe cút kít
軖 軖 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang2]

Giải thích tiếng Anh
  • spinning wheel
  • wheelbarrow