中文 Trung Quốc
軍旅
军旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội
軍旅 军旅 phát âm tiếng Việt:
[jun1 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
army
軍曹魚 军曹鱼
軍校 军校
軍棋 军棋
軍機 军机
軍機處 军机处
軍民 军民