中文 Trung Quốc
軋鋼機
轧钢机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà máy cán thép
軋鋼機 轧钢机 phát âm tiếng Việt:
[zha2 gang1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
a steel rolling mill
軋馬路 轧马路
軌 轨
軌枕 轨枕
軌距 轨距
軌跡 轨迹
軌跡球 轨迹球