中文 Trung Quốc
車輪
车轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe
車輪 车轮 phát âm tiếng Việt:
[che1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
wheel
車輪子 车轮子
車輪餅 车轮饼
車轅 车辕
車速 车速
車道 车道
車里雅賓斯克 车里雅宾斯克