中文 Trung Quốc
車輪子
车轮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe
車輪子 车轮子 phát âm tiếng Việt:
[che1 lun2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wheel
車輪餅 车轮饼
車轅 车辕
車轍 车辙
車道 车道
車里雅賓斯克 车里雅宾斯克
車釐子 车厘子