中文 Trung Quốc
車費
车费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vé hành khách
車費 车费 phát âm tiếng Việt:
[che1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
passenger fare
車貼 车贴
車身 车身
車軸 车轴
車載斗量 车载斗量
車輛 车辆
車輪 车轮