中文 Trung Quốc
  • 車費 繁體中文 tranditional chinese車費
  • 车费 简体中文 tranditional chinese车费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giá vé hành khách
車費 车费 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • passenger fare