中文 Trung Quốc
  • 車子 繁體中文 tranditional chinese車子
  • 车子 简体中文 tranditional chinese车子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhỏ xe (xe hơi, xe đạp, giỏ hàng vv)
車子 车子 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • small vehicle (car, bicycle, cart etc)