中文 Trung Quốc
路向
路向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường hướng
hướng (hình)
đường dẫn
路向 路向 phát âm tiếng Việt:
[lu4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
road direction
(fig.) direction
path
路子 路子
路徑 路径
路得 路得
路德 路德
路德宗 路德宗
路德會 路德会